Isuzu Việt nam cung cấp bảng mức tiêu thụ nhiên liệu các loại xe đã được chứng nhận đến với khách hàng như sau:
Số GCN/TB | Số Hồ sơ ĐK | Nhãn hiệu | Số loại | Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình kết hợp (l/100km) | Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị (l/100km) | Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình ngoài đô thị (l/100km) |
18KDN/000091 | 0005/18/50DNCN | ISUZU | MU-X (UCR87GGL-TLUHVN) | 7.2 | 9.08 | 6.34 |
18KDN/000092 | 0004/18/50DNCN | ISUZU | MU-X(UCS85GGL-TLUHVN) | 7.34 | 9.33 | 6.14 |
18KDN/000112 | 0018/18/50DNCN | ISUZU | MU-X (UCR87GGL-RLUHVN) | 6.93 | 8.49 | 6 |